Thực đơn
Trần Nam Hải Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Sông Lam Nghệ An | 2022 | V. League 1 | 6 | 0 | — | — | — | — | 6 | 0 | ||
2023 | V. League 1 | 7 | 1 | 1[lower-alpha 1] | 0 | — | — | — | 8 | 1 | ||
Tổng cộng | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 |
Tổng cộng sự nghiệp | 13 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 |
Đội | Năm | Chính thức | Giao hữu | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
U-20 Việt Nam | 2023 | 2[lower-alpha 2] | 0 | — | — | 2 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú
Thực đơn
Trần Nam Hải Thống kê sự nghiệpLiên quan
Trần Trần Nhân Tông Trần Thái Tông Trần Thánh Tông Trần Đại Quang Trần Hưng Đạo Trần Văn Thủy Trần Thanh Mẫn Trần Cẩm Tú Trần Tình LệnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trần Nam Hải https://vpf.vn/player/tran-nam-hai/